Tổng hợp những từ vựng tiếng Trung chủ đề thực vật các loại cây

Cùng tiếng Trung Chinese học tiếng Trung qua tên gọi, cách viết, các phát âm của các một số loài thực vật. Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình qua việc trang bị thêm hệ thống từ mới nhé !


1 树 shù Cây cối

2 树干 shù gàn Thân cây

3 树皮 shùpí Vỏ cây

4 叶 yè Lá

5 树枝 shùzhī Cành cây

6 树梢 shù shāo Ngọn cây

7 根 gēn Rễ

8 地下茎 dìxià jìng Rễ cây

9 橡实 xiàng shí Quả cây lịch,quả dầu

10 花 huā Hoa

11 盆 pén Chậu hoa

12 腾 téng Dây leo

13 仙人掌 xiānrénzhǎng Cây xương rồng

14 牧草 mùcǎo Cỏ nuôi súc vật

15 蕨类 jué lèi Cây dương xỉ

16 棕榈树 zōnglǘshù Cây dừa

17 冬青树 dōng qīng shù Cây thông

18 松球 sōng qiú Quả thông

19 睡莲 shuìlián Cây bông súng

20 芦苇 lúwěi Lau sậy

21 竹子 zhúzi Cây tre

22 花束 huāshù Bó hoa

23 花圈 huāquān Vòng hoa

24 玫瑰 méigui Hoa hồng

25 花瓣 huābàn Cánh hoa

26 茎 jìng Thân cây,cọng

27 刺 cì Gai

28 向日葵 xiàngrìkuí Hoa hướng dương

29 郁金香 yùjīnxiāng Hoa tulip

3031 麝香 shèxiāng Xạ hương

32 石竹 shízhú Cây thạch trúc,cây trúc đá

33 三色堇 sān sè jỉn Cây hoa hồ điệp


Trên đây là một số từ vựng về chủ đề thực vật các bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng về Trái cây  tiếng Trung tại đây.


Comments